000 | 00504nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a340.09597 _bH250th. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aHệ thống văn bản pháp luật về Nhà nước nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam _cNxb Chính trị Quốc gia |
||
250 | _a | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1996 |
||
300 |
_a621 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _avăn bản pháp luật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9658 _d9658 |