000 | 00485nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a344.59702 _bV114b. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aVăn bản pháp luật về 1 số loại hình bảo hiểm _cNxb Chính trị Quốc gia |
||
250 | _a | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2002 |
||
300 |
_a665 tr. _c22 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _avăn bản pháp luật | ||
653 | _abảo hiểm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9657 _d9657 |