000 | 00612nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a328.377 _bM458s. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aMột số nghị quyết của Quốc hội Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
||
250 | _a | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1998 |
||
300 |
_a38 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _anghị quyết | ||
653 | _aquốc hội khóa 10 | ||
653 | _acông trình quốc gia | ||
653 | _ađầu tư | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9646 _d9646 |