000 | 00493nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a346.597092 _bL504kh. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLuật khuyến khích đầu tư trong nước _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam _bSửa đổi |
||
250 | _a | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1998 |
||
300 |
_a35 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aLuật khuyến khích đầu tư | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9643 _d9643 |