000 | 00460nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a342.59708 _bL504b. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLuật bảo vệ chăm sóc giáo dục trẻ em (12 - 8 - 1991) _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
||
250 | _a | ||
260 |
_aH.: _bChính trị Quốc gia, _c1998. |
||
300 |
_a13 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aLuật bảo vệ chăm sóc giáo dục trẻ em | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9642 _d9642 |