000 | 00581nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.59705 _bL504s. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLuật sửa đổi, bổ sung 1 số điều của luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
||
250 | _a | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1998 |
||
300 |
_a17 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _apháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _axuất khẩu | ||
653 | _anhập khẩu | ||
653 | _avăn bản pháp luật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9640 _d9640 |