000 | 00432nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a342.59709 _bL504h. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLuật hợp tác xã _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
||
250 | _a | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1996 |
||
300 |
_a56 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _apháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _ahợp tác xã | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9635 _d9635 |