000 | 00527nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.5970553 _bL504th. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLuật thuế tiêu thụ đặc biệt _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
||
250 | _a | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1998 |
||
300 |
_a30 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aLuật thuế | ||
653 | _athuế tiêu thụ | ||
653 | _avăn bản pháp luật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9632 _d9632 |