000 | 00456nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.07891 _bPH109l. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aPháp lệnh du lịch _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
||
250 | _a | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1999 |
||
300 |
_a32 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aPháp lệnh | ||
653 | _adu lịch | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c9630 _d9630 |