000 | 00483nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a346.046 _bL504t. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLuật tài nguyên nước _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
||
250 | _a | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1998 |
||
300 |
_a56 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _a tài nguyên nước | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9628 _d9628 |