000 | 00404nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a340.56 _bL250TH |
||
100 | _aLê Thị Hà | ||
245 |
_aLuật tố tụng dân sự _cLê Thị Hà |
||
250 | _a | ||
260 |
_aH. _b[Knxb] _c1995 |
||
300 |
_a415 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aLuật tố tụng dân sự | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c9613 _d9613 |