000 | 01004nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.922 _bNG450Đ |
||
100 | _aNgô Đức Thọ | ||
245 |
_aNghiên cứu chữ húy Việt Nam qua các triều đại _bLes caractères interdits au Vietnam à fravers l' histoire _cNgô Đức Thọ; Emmanuel Poisson dịch và chú giải |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa _c1997 |
||
300 |
_a445tr. _c25cm |
||
520 | _aHệ thống hóa một số tài liệu về chữ húy Việt Nam trong suốt dặm dài lịch sử, cách phân biệt 11 cách viết kiêng húy trong các văn bản Hán Nôm, bỏ tróng chữ, đổi chữ và viết biến dạng theo chín kiểu khác nhau. Các vấn đề thay đổi địa danh, nhân dân ở những trường hợp hữu quan trong lịch sử đã được khảo sát như những hệ quả trực tiếp của việc kiêng húy. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aChữ Hán | ||
653 | _aNghiên cứu | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c961 _d961 |