000 | 00484nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a332.642 _bH523N |
||
100 | _aHuy Nam | ||
245 |
_aThị trường chứng khoán _cHuy Nam _bNhững tiếp cận cần thiết để tham gia |
||
250 | _a | ||
260 |
_aTp HCM _bNxb Trẻ _c1999 |
||
300 |
_a224 tr. _c20 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aCổ phần | ||
653 | _aThị trường chứng khoán | ||
653 | _atiền tệ | ||
653 | _atín dụng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9609 _d9609 |