000 | 00579nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.59706 _bH250th. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aHệ thống văn bản pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp _cNxb Chính trị Quốc gia _bĐã được sửa đổi, bổ sung đến tháng 4 - 2005 |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2005 |
||
300 |
_a583 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _athuế thu nhập | ||
653 | _adoanh nghiệp | ||
653 | _avăn bản pháp luật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9576 _d9576 |