000 | 00576nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a344.59707 _bH250th. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aHệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật về Giáo dục - Đào tạo _cBộ giáo dục và đào tạo _bMầm non, Phổ thông, Trung học chuyên nghiệp, Giáo dục không chính quy |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2000 |
||
300 |
_a318 tr. _c27 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aLuật giáo dục | ||
653 | _avăn bản pháp luật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9569 _d9569 |