000 | 00471nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.5970878 _bV114b. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aVăn bản pháp luật về gia công hàng xuất khẩu _cNxb Chính trị Quốc gia |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1997 |
||
300 |
_a311 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _axuất khẩu | ||
653 | _athương mại quốc tế | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9556 _d9556 |