000 | 00482nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.59707 _bGi108tr. |
||
100 | _a Bùi Ngọc Cường | ||
245 |
_aGiáo trình luật kinh tế _cBùi Ngọc Cường, Nguyễn Viết Tý, Hoàng Thế Liên,... |
||
260 |
_aH. _bCông an nhân dân _c2003 |
||
300 |
_a430 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
653 | _agiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c9547 _d9547 |