000 | 00445nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a910.76 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễn Đình Tám | ||
245 |
_aCâu hỏi và bào tập địa lí 12 _cNguyễn Đình Tám, Trương Văn Hùng |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a195 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aĐịa lí | ||
653 | _alớp 12 | ||
653 | _acâu hỏi | ||
653 | _abài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9536 _d9536 |