000 | 00486nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a910.71 _bGi462th. |
||
100 | _a Nguyễn Hải Châu | ||
245 |
_aGiới thiệu giáo án địa lí 11 _cNguyễn Hải Châu, Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Kim Liên _bnâng cao |
||
260 |
_aH. _bNxb Hà Nội _c2007 |
||
300 |
_a215 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aĐịa lí | ||
653 | _alớp 11 | ||
653 | _agiáo án | ||
653 | _asách nâng cao | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9531 _d9531 |