000 | 00459nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a701.071 _bM300th. |
||
100 | _a Đàm Luyện | ||
245 |
_aMỹ thuật 8 _cĐàm Luyện, Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ _b SGV |
||
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2006 |
||
300 |
_a132 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aMỹ thuật | ||
653 | _alớp 8 | ||
653 | _asách giáo viên | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c9526 _d9526 |