000 | 00416nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a701.071 _bM300th. |
||
100 | _a Đàm Luyện | ||
245 |
_aMỹ thuật 9 _cĐàm Luyện, Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ _bSGV |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2005 |
||
300 |
_a87 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aMỹ thuật | ||
653 | _alớp 9 | ||
653 | _asách giáo viên | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c9525 _d9525 |