000 | 00429nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a780.71 _bH407L |
||
100 | _aHoàng Long | ||
245 |
_aÂm nhạc 9 _cHoàng Long, Hoàng Lân, Lê Minh Châu _bSGV |
||
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2006 |
||
300 |
_a64 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aÂm nhạc | ||
653 | _alớp 9 | ||
653 | _asách giáo viên | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c9523 _d9523 |