000 | 00398nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a910.76 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễn Đức Vũ | ||
245 |
_aBài tập địa lí 11 _cNguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2007 |
||
300 |
_a87 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aĐịa lí | ||
653 | _alớp 11 | ||
653 | _abài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9518 _d9518 |