000 | 00460nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a910.76 _bL600TH |
||
100 | _aLý Thị Bạch Mai | ||
245 |
_a591 câu trắc nghiệm Địa lí 11 _cLý Thị Bạch Mai _bChương trình nâng cao |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2007 |
||
300 |
_a127 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aĐịa lí | ||
653 | _alớp 11 | ||
653 | _acâu hỏi trắc nghiệm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9509 _d9509 |