000 | 00443nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a910 _bĐ301l. |
||
100 | _a Lê Thông | ||
245 |
_aĐịa lí 10 _cLê Thông, Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ,... _b SGK: Nâng cao |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2006 |
||
300 |
_a216 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aĐịa lí | ||
653 | _alớp 10 | ||
653 | _asách giáo khoa | ||
653 | _anâng cao | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9505 _d9505 |