000 | 00872nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a342.0209597 _bH305ph |
||
100 | _a | ||
245 |
_aHiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 _cNước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2014 |
||
300 |
_a80 tr. _c19 cm. |
||
520 | _aĐề cập đến chế độ chính trị; quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, kinh tế, xã hội, văn hóa, khoa học, công nghệ và môi trường; bảo vệ tổ quốc; Quốc Hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, tòa án nhân dân, viện kiểm sát nhân dân; chính quyền địa phương; hội đồng bầu cử Quốc gia, kiểm toán nhà nước | ||
653 | _aLuật pháp | ||
653 | _aHiến pháp | ||
653 | _a Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9493 _d9493 |