000 | 00419nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a324.259707 _bV114k |
||
100 | _a Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
245 |
_aVăn kiện Đảng toàn tập _cĐảng Cộng sản Việt Nam _nT.29 _pNăm 1968 |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2004 |
||
300 |
_a739 tr. _c22 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aĐảng CSVN | ||
653 | _aVăn kiện | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c9489 _d9489 |