000 | 00492nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a335.4346 _bH450CH |
||
100 | _aHồ Chí Minh | ||
245 |
_aHồ Chí Minh toàn tập _cViện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh _nT.4 _p1945 - 1946 |
||
250 | _aXuất bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1995 |
||
300 |
_a589 tr. _c22 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHồ Chí Minh, 1890-1969 | ||
653 | _atoàn tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9485 _d9485 |