000 | 01010nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a320.6 _bCH250đ |
||
100 | _a | ||
245 |
_aChế độ khen thưởng, ưu đãi người có công với cách mạng và người có thành tích xây dựng bảo vệ tổ quốc _c _b164 câu hỏi và trả lời |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c1999 |
||
300 |
_a275 tr. _c19 cm |
||
520 | _aGiới thiệu các hình thức, tiêu chuẩn khen thưởng của nhà nước ta từ trước tới nay, các chính sách khen thưởng, ưu đãi những người có công trong sự nghiệp cách mạng giải phóng dân tộc và các hình thức, tiêu chuẩn khen thưởng những cá nhân, tập thể đạt thành tích xuất sắc trong phong trào thi đua xây dựng và bảo vệ tổ quốc hiện nay | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _achính sách nhà nước | ||
653 | _achế độ chính sách | ||
653 | _aưu đãi | ||
653 | _angười có công | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9474 _d9474 |