000 | 01253nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c947 _d947 |
||
001 | vtls000028375 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170508154255.0 | ||
008 | 100122 2009 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201202291434 _bluuthiha _c201105301357 _dPhuong _c201009240853 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a025.4 _bV500D |
100 | 1 | _aVũ Dương Thúy Ngà | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân loại tài liệu _bGiáo trình dùng cho sv Đại học và Cáo đẳng ngành Thư viện thông tin học _cVũ Dương Thúy Ngà |
260 |
_aH. _bĐại học Văn hóa _c2004 |
||
300 | 0 |
_a322 tr. _c19 cm. |
|
520 | _aTrình bày lý luận chung về phân loại và phân loại tài liệu; Lược sử công tác phân loại tài liệu. Giới thiệu một số bảng phân loại tai liệu tiêu biểu trên thế giới và Việt Nam; Phương pháp phân loại tài liệu. | ||
650 | 0 | _aClassification, Dewey decimal. | |
650 | 0 |
_aClassification _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 | _aPhân loại thập phân Dewey. | |
650 | 4 |
_aPhân loại _xHọc tập và giảng dạy. |
|
653 | _aThư viện | ||
653 | _aPhân loại | ||
653 | _aTài liệu | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6910001333 |