000 | 00611nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922803 _bS431T |
||
100 | _aSong Tùng | ||
245 |
_aNhững giây phút được gần Bác Hồ _cSong Tùng |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia, _c1998 |
||
300 |
_a64 tr. _c19 cm |
||
520 | _agiới thiệu những mẫu chuyển ngắn được xếp theo trình tự thời gian những lần làm việc bên Bác | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aTK 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _ahồi ức | ||
653 | _akỷ niệm | ||
653 | _aHCM, 1890-1969 | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9462 _d9462 |