000 | 00368nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a335.4346 _bH450CH |
||
100 | _aHồ Chí Minh | ||
245 |
_aVề vấn đề giáo dục _cHồ Chí Minh |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1977 |
||
300 |
_a175 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _agiáo dục | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9461 _d9461 |