000 | 00498nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a335.4346 _bH419t |
||
100 | _a Trần Văn Phòng | ||
245 |
_aHọc tập phong cách tư duy Hồ Chí Minh _cTrần Văn Phòng, Cao Đức Thái, Bùi Công Trang,... |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2001 |
||
300 |
_a231 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aHọc tập | ||
653 | _aPhong cách | ||
653 | _atư duy | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9460 _d9460 |