000 | 00583nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a658.4052 _bĐ312V |
||
100 | _aĐinh Văn Tiến | ||
245 |
_aNghệ thuật đàm phán kinh doanh _cĐinh Văn Tiến |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1998 |
||
300 |
_a197 tr. _c19 cm |
||
520 | _agiới thiệu khả năng nâng cao hoạt động giao tiếp và đàm phán kinh doanh đặc biệt trên thương trường quốc tế | ||
653 | _aĐàm phán | ||
653 | _aNghệ thuật đàm phán | ||
653 | _akinh doanh | ||
653 | _aquản lý | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9444 _d9444 |