000 | 00531nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a330.9 _bM103NG |
||
100 | _aMai Ngọc Cường | ||
245 |
_aLịch sử các học thuyết kinh tế _cMai Ngọc Cường |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c1996 |
||
300 |
_a374 tr. _c25 cm |
||
520 | _agiới thiệu đầy đủ và có hệ thống những vấn đề cơ bản về lịch sử các học thuyết kinh tế | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _ahọc thuyết kinh tế | ||
653 | _alịch sử | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9433 _d9433 |