000 | 00531nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a330 _bĐ450Đ |
||
100 | _aĐỗ Đức Bình | ||
245 |
_aGiáo trình kinh tế quốc tế _cĐỗ Đức Bình, Nguyễn Thị Thúy Hồng _bDùng cho các trường Cao đẳng, Đại học khối kinh tế |
||
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a279 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aquốc tế | ||
653 | _agiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9429 _d9429 |