000 | 00446nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a335.4346 _bH450CH |
||
100 | _aHồ Chí Minh | ||
245 |
_aTuyển tập văn học _cHồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn _nT.3 _pThơ |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c1995 |
||
300 |
_a559 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _atư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aVN | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9394 _d9394 |