000 | 00517nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a959.704092 _bPH105O |
||
100 | _aPhanomjong, Suprida | ||
245 |
_aHồ Chí Minh ông tiên sống mãi _cSuprida Phanomjong; Nguyễn Thành Hoan, Nguyễn Thị Thùy Châu dịch |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2012 |
||
300 |
_a190 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aHCM | ||
653 | _aTiểu sử | ||
856 | _usự nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c9388 _d9388 |