000 | 00410nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a338.5076 _bM458tr. |
||
100 | _a Phạm Văn Minh | ||
245 |
_a101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc _cPhạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng |
||
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bThống kê _c1997 |
||
300 |
_a183 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế vi mô | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9379 _d9379 |