000 | 00510nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a381.68 _bĐ115Đ |
||
100 | _aĐặng Đình Đào | ||
245 |
_aKinh tế và quản lý ngành thương mại dịch vụ _cĐặng Đình Đào _bDùng cho hệ bồi dưỡng, tại chức, văn bằng II |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c2004 |
||
300 |
_a426 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _adịch vụ | ||
653 | _akinh tế | ||
653 | _aquản lý | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9371 _d9371 |