000 | 01060nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a332.7 _bB450t. |
||
100 | _a Đinh Xuân Trình | ||
245 |
_aBộ tập quán quốc tế về L/C _cĐinh Xuân Trình dịch; Nguyễn Đức Dị hiệu đính _bCác văn bản có hiệu lực từ ngày 01/7/2007: Song ngữ Anh - Việt |
||
260 |
_aH. _bĐại học kinh tế Quốc dân _c2007 |
||
300 |
_a295 tr. _c24 cm |
||
520 | _aTrình bày các quy tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ của ICC; tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế để kiểm tra chứng từ theo thứ tự tín dụng phát hành số 681, sửa đổi năm 2007 ICC. Tuân thủ UCP 600 2007 ICC. Giới thiệu bản phụ trương UCP 600 về việc xuất trình chứng từ điện tử - bản diễn giải số 1.1 năm 2007; quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo thư tín dụng - URR 525 1995 ICC | ||
653 | _aTín dụng | ||
653 | _athanh toán quốc tế | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9352 _d9352 |