000 | 00711nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a330.09599 _bĐ312Q |
||
100 | _aĐinh Quý Độ | ||
245 |
_aKinh tế Philíppin _cĐinh Quý Độ |
||
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c1997 |
||
300 |
_a196 tr. _c19 cm |
||
520 | _aGiới thiệu về đất nước và con người philippin; sự phát triển kinh tế của philippin thời kỳ sau chiến tranh đến những năm đầu thập kỷ 90. Đề cập đến nông nghiệp và phát triển nông thôn ở philippin; các ngành công nghiệp chủ yếu; hệ thống tài chính ngân hàng; kinh tế đối ngoại | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aPhilippin | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9348 _d9348 |