000 00812nam a2200145 4500
082 _a658.5
_bNG527V
100 _aNguyễn Văn Nghiến
245 _aQuản lý sản xuất
_cNguyễn Văn Nghiến
260 _aH.
_bĐại học Quốc gia
_c2001
300 _a283 tr.
_c24 cm
520 _aKhái quát về sản xuất và quản lý sản xuất; phân loại sản xuất; hệ thống sản xuất; dự báo mức sản phẩm; quản lý dự trữ. Đề cập đến kế hoạch hóa sản xuất; tổ chức sản xuất trong các xưởng chuyên môn hóa công nghệ; quản lý các dự án sản xuất; đảm bảo chất lượng trong sản xuất; một số phương pháp quản lý sản xuất khác
653 _aQuản lý
653 _aQuản lý sản xuất
942 _2ddc
_cSH
999 _c9344
_d9344