000 | 00435nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a330.09597 _bNG527M |
||
100 | _aNguyễn Minh Tú | ||
245 |
_aKinh tế Việt Nam trước thế kỷ XXI cơ hội và thách thức _cNguyễn Minh Tú |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1998 |
||
300 |
_a157 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTK 21 | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9341 _d9341 |