000 | 00580nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a658 _bQU105l. |
||
100 | _a Trương Thị Thúy Nga | ||
245 |
_aQuản lý, quản lý và chỉ quản lý _cTrương Thị Thúy Nga biên dịch |
||
260 |
_aTp HCM _bNxb Trẻ _c1999 |
||
300 |
_a197 tr. _c20 cm |
||
520 | _aĐề cập đến sự quản lý ôm đồm công việc; quản lý bằng các cuộc họp; quản lý bằng những lời hứa suông; quản lý bằng sự sợ hãi, sự bốc đồng, sự lộn xộn... | ||
653 | _aQuản lý | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9339 _d9339 |