000 | 00610nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a332.1 _bT311d. |
||
100 | _a Nguyễn Đăng Dờn | ||
245 |
_aTín dụng và nghiệp vụ ngân hàng _cNguyễn Đăng Dờn, Hoàng Đức, Trần Huy Hoàng,... |
||
260 |
_aTp HCM _bNxb Tài chính _c1998 |
||
300 |
_a213 tr. _c20 cm |
||
520 | _aCung cấp những nội dung cơ bản về nghiệp vụ tín dụng cũng như các nghiệp vụ kinh doanh khác nhau của ngân hàng thương mại trong nền kinh tế thị trường | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aTín dụng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9332 _d9332 |