000 | 00475nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a959.7092 _bH407Q |
||
100 | _aHoàng Quốc Việt | ||
245 |
_aCon đường theo bác _cHoàng Quốc Việt; Đức Vượng _bHồi ký |
||
260 |
_aH. _bThanh niên _c2003 |
||
300 |
_a327 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aHCM, 1890-1969 | ||
653 | _aLãnh tụ cách mạng, chính trị gia | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9245 _d9245 |