000 | 00448nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a335.4346 _bH450CH |
||
100 | _aHồ Chí Minh | ||
245 |
_aVề chính sách xã hội _cHồ Chí Minh |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1995 |
||
300 |
_a212 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _achính sách xã hội | ||
653 | _aHCM, 1890-1969 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9237 _d9237 |