000 | 00459nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92209 _bV114th |
||
100 | _aNguyễn Đăng Mạnh | ||
245 |
_aVăn thơ Nguyễn Ái Quốc Hồ Chí Minh _cNguyễn Đăng Mạnh |
||
260 |
_aHuế _b _c1996 |
||
300 |
_a172 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aHCM, 1890-1969 | ||
653 | _aphê bình văn học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c9233 _d9233 |