000 | 00429nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a335.4346 _bH450CH |
||
100 | _aHồ Chí Minh | ||
245 |
_aNhật ký trong tù _cHồ Chí Minh; Nam Trân dịch |
||
260 |
_aH. _bThời đại _c2010 |
||
300 |
_a319 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aHCM, 1890-1969 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c9230 _d9230 |